Lớp 7 là năm học quan trọng trong chương trình THCS. Với môn Tiếng Anh lớp 7, phần từ vựng giúp học sinh mở rộng vốn từ, cung cấp những từ và cụm từ quan trọng để học sinh có thể diễn đạt và hiểu sâu hơn về các chủ đề đa dạng.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 4 Ethnic Groups Of Viet Nam

Từ vựng trong bài: overlook, traditional, stilt house, terraced field, communal house, livestock,.…

Từ vựng mở rộng: majority, role, hunt, plantation, flute, multi-storey, technique,.…

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 4.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 11 Science and technology

Từ vựng trong bài: Face-to-face, Interact, Online, Connection, Computer, Digital, Communication, Contact lens, Invention, Robot, Telephone, Face recognition, Video conferencing, Fingerprint scanner, Eye-tracking, Device, Technology, Smartphone, Biometric, Nanolearning, Application, Experiment, Discover, Create, Develop, Introduce, Convenient, Helpful, Independent, Effortless.

Từ vựng mở rộng: Automation, Innovation, Advance, Artificial intelligence, Efficient, Revolutionary, Upgrade, Optimise, Futuristic, Wireless.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 11.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 6 Lifestyles

Từ vựng trong bài: greet, lifestyle, serve, in the habit of, dogsled, native art, tribal dance, experience,...

Từ vựng mở rộng: diet, hygine, routine, stress, work-life balance, …

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 6.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 10 Communication in the future

Từ vựng trong bài: video conference, tablet, adjust, webcam, focus on, zoom in, high-speed, Internet connection, a piece of cake, carrier pigeon, social network, voice message, group call, smartphone, emoji,..

Từ vựng mở rộng: device, reply, effective, face-to-face, type, deliver, clarity, mute, debate, immediately.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 10.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3 Teenagers

Từ vựng trong bài: account, craft, expectation, notification, highland, stress, freedom, interest, competition, classmate, browse, bully, concentrate, connect, upload, participate, scare, enjoyable, focused, mature, diverse, midterm, unforgettable, user-friendly, tolerant, sensitive, relaxing, lonely, log on to, peer pressure.

Từ vựng mở rộng: youngster, adolescence, psychological, parental, personality, aware, responsible, sociable, enthusiastic, energetic.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 4 My neighbourhood

Từ vựng trong sách: neighbourhood, describe, direction, excited, cross, road, lost, straight, turn, left, right, suggestion,…

Từ vựng mở rộng: intersection, go sightseeing, tourist attraction, vibrant, dynamic, remote, look around, harbour, rural, urban.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4.

Unit 7: Natural Wonders Of The World

Trong Unit 7 - Natural Wonders Of The World (Kỳ quan thiên nhiên của thế giới), học sinh sẽ tiếp cận với 20 từ vựng mới liên quan đến những kỳ quan thiên nhiên, các đặc điểm và hoạt động bảo tồn kỳ quan.

Unit 8 - Tourism (Du lịch) là chủ đề tiếp theo trong chương trình lớp 9. Với chủ đề này, các em sẽ được học 22 từ vựng mới về các hình thức du lịch, hoạt động du lịch, đặc điểm và đặc trưng ở điểm du lịch và tác động của ngành du lịch.

Tại Unit 9, học sinh sẽ tìm hiểu chủ đề World Englishes (tiếng Anh trên thế giới). Ở chủ đề này, các em sẽ biết đến các thông tin thú vị về tiếng Anh và cách mọi người học ngôn ngữ này, cũng như có thể nâng cao trình độ tiếng Anh với 24 từ vựng tiếng Anh mới trong bảng dưới đây.

Nếu học sinh đang ôn thi chứng chỉ tiếng Anh, Unit 10 - Planet Earth (Hành tinh trái đất) chắc chắn là một chủ đề mà các em không nên bỏ qua. Trong unit 10, học sinh sẽ được tiếp cận với 23 từ vựng mới xoay quanh chủ đề về môi trường sống, động vật và thực vật trên Trái Đất.

Đến với Unit 11 - Electronic Devices (Thiết bị điện tử), học sinh sẽ được học thêm 22 từ vựng mới về tên gọi, đặc điểm và tính năng của một số loại thiết bị điện tử.

Unit 12 - Career choices (Lựa chọn nghề nghiệp) là chủ đề học sinh không thể bỏ qua trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Trong bài học này, các em sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề nghề nghiệp, các yếu tố tác động đến sự lựa chọn nghề nghiệp và học thêm 22 từ vựng mới xoay quanh chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 9 Natural disasters

Từ vựng trong bài: Flood, Disaster, Tornado, Storm, Volcanic eruption, Earthquake, Landslide, Tsunami, Violent, Dangerous, Awful, Tremble, Damage, Hurt, Victim, Property, Destroy, Missing, Fear, Safe, Warn, Predict, Emergency kit, Rescue worker, Instruction, Strengthen, Prepare, Avoid, Medicine, Authority.

Từ vựng mở rộng: Hurricane, Drought, Wildfire, Evacuation, Catastrophe, Hazard, Mitigate, Resilience, Vulnerable, Recovery.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 9.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 My new school

Từ vựng trong bài: ready, friend, same, heavy, subject, uniform, smart, put on, school bag, pencil sharpener, compass, calculator, rubber, school lunch, English, history, exercise, art, cycle, centre, village, playground, rarely, usually, often, always, international, boarding school, mountain, field, computer room, English-speaking teacher, join, at weekends, biology, breakfast.

Từ vựng mở rộng: do paintings, do exercise, do homework, play music, play football, have breakfast, have lunch, on the first day at school, in the centre of the village.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1.

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7

Dưới đây là 12 chủ đề từ vựng được chia theo bộ sách Global Success – bộ sách phổ biến ở đa số trường học. Mỗi Unit đều có phần đề luyện tập từ vựng gồm các từ vựng của từng Unit và bài đọc sử dụng những từ vựng này để học sinh có thể nắm chắc cách dùng từ vựng trong văn cảnh cụ thể. Do đó, hãy kết hợp việc học từ vựng và làm bài luyện tập để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé!

(Lưu ý: Bạn có thể bấm vào thẻ để lật mặt sau và xem định nghĩa tiếng Anh của từ)

Từ vựng về sở thích là một trong những trường từ vựng thường gặp trong tiếng Anh, xuất hiện trong giao tiếp đời sống thường ngày. Chương trình lớp 7 sẽ bao gồm những từ vựng khó và nâng cao hơn.

Sức khỏe là tài sản vô giá đối với mỗi người và để có sức khỏe tốt thì chúng ta cần xây dựng cho mình một lối sống lành mạnh. Unit 2 sẽ cung cấp 22 từ vựng nói về lối sống lành mạnh của con người.

Bên cạnh học tập, nhiều bạn học sinh lựa chọn các hoạt động phục vụ cộng đồng để nâng cao nhận thức cũng như kỹ năng sống. Vậy những hoạt động ý nghĩa đó trong tiếng Anh được nói và viết ra sao? Unit 3 sẽ cung cấp cho các em những từ vựng cần thiết.

Âm nhạc và nghệ thuật luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta dưới nhiều phương thức khác nhau, có thể là một bức ảnh, một bộ phim, một bản nhạc hay đơn giản chỉ là một câu văn. Chính vì thế, Unit 4 sẽ giới thiệu đến các em học sinh 20 từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật,

Đồ ăn thức uống là những thứ gắn bó mật thiết với đời sống của chúng ta, vậy các bạn đã biết cách nói tên các món ăn, nguyên liệu và cách chế biến trong tiếng Anh chưa? Cùng azVocab tìm hiểu qua Unit số 5 dưới đây nào.

Trường học là một chủ đề cơ bản và xuyên suốt trong toàn bộ chương trình tiếng Anh các cấp học. Ở các lớp thấp hơn, các em học sinh đã học những từ vựng cơ bản của chủ đề này. Với chương trình tiếng Anh lớp 7, cùng “bỏ giỏ” và ôn tập 18g từ vựng khó hơn dưới đây nhé.

Unit 7: Traffic sẽ cung cấp cho các em học sinh 20 từ vựng liên quan đến giao thông và thường xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày.

Phim ảnh là một hình thức giải trí rất phổ biến trong đời sống con người. Phim ảnh lấy cảm hứng từ những câu chuyện đời thực và được biến hóa đa dạng sao cho phù hợp với đời sống con người. Sau đây, Unit 8 sẽ tổng hợp 23 từ vựng tiếng Anh liên quan đến phim ảnh.

Mỗi nước trên thế giới lại có những lễ hội truyền thống riêng. Việc có hiểu biết về những lễ hội sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập với nhiều nền văn hóa hơn. Cùng azVocab tìm hiểu các từ vựng nhé!

Nguồn năng lượng là vấn đề cơ bản và thiết yếu đối với cuộc sống. Đây chính là mối quan tâm của toàn thế giới. Đối với người học tiếng Anh, đây là một chủ đề có lượng từ vựng rất đa dạng, phong phú. Unit 10 sẽ cung cấp cho bạn 20 từ vựng thiết yếu về chủ đề này.

Khi còn nhỏ, các em học sinh thường được giao cho đề tập làm văn “Miêu tả cuộc sống trong tương lai”. Các bạn thường viết về những viễn cảnh hết sức hiện đại với công nghệ phát triển. Vậy trong tương lai, phương tiện đi lại của con người sẽ ra sao? Hãy nhanh chóng bắt tay tìm hiểu các từ vựng của Unit 11 nhé!

Cuối cùng, để kết thúc chương trình lớp 7, hãy cùng azVocab ghi lại 23 từ vựng Unit 12: English-speaking countries sau đây!

Trên đây là tổng hợp 12 chủ điểm từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo bộ sách Global Success, hy vọng sẽ giúp các em học sinh mở rộng kiến thức và chuẩn bị kỹ càng cho các bài học tiếp theo. Các em hãy chăm chỉ ôn tập và ứng dụng những từ vựng trên trong cuộc sống thường ngày để sử dụng chúng thật thành thạo nhé. Chúc các em thành công trên bước đường chinh phục tiếng Anh!

Chương trình tiếng Anh lớp 9 Global Success gồm 12 Unit tương ứng với 2 học kỳ, khối lượng kiến thức khá nhiều nên lượng từ vựng tiếng Anh lớp 9 cũng tăng đáng kể so với lớp dưới. Vì vậy, các em học sinh cần lưu ý liên tục trau dồi và ghi nhớ các từ mới. Để giúp học sinh học tốt môn tiếng Anh 9, TAK12 đã tổng hợp và hệ thống từ vựng tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit, từng chủ đề trong bài viết dưới đây.