Tiếng Anh 11 Unit 2 Looking Back
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Write three sentences to describe your favourite room in your house. Write the sentences in your notebook. (Hãy viết ba câu để mô tả căn phòng yêu thích của bạn trong nhà. Viết các câu vào vở của bạn.)
There’s a big bed next to the door. (Có một chiếc giường lớn bên cạnh cửa.)
___________________________________________________________________________
Example sentences for a bedroom:
Các câu này giúp bạn mô tả không gian trong một căn phòng. Chúng sử dụng giới từ để chỉ vị trí của các đồ vật trong phòng.
Hy vọng rằng bài viết Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Looking Back – Đáp án kèm giải thích chi tiết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiến thức trong bài học này. Với đáp án và phần giải thích chi tiết, bạn có thể tự tin làm bài tập và củng cố kỹ năng tiếng Anh của mình.
Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư Duy để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 6 hàng đầu tại Việt Nam!
Tiếng Anh 6 Unit 11: Looking Back trang 56 - Global success
1. Add more words to the word webs below. (Thêm từ vào lưới từ dưới đây)
2. Write a / an or the (Viết a, an hoặc the)
- Dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i)
- Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm
- Dùng “the” trước danh từ đã xác định
1. Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ chạy đi.
2. Thị trấn của bạn có phòng trưng bày nghệ thuật nào không?
4. Có một ngôi đền trong thị trấn. Ngôi đền ấy rất cũ.
5. Mẹ của bạn là giáo viên à? Không, mẹ mình là họa sĩ.
3. Write the correct form of each verb in brackets. (Chia dạng đúng của từ trong ngoặc)
1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.
2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.
3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.
4. If we (not have).......... enough food. We (be) ........ hungry.
5. If we (be)............ hungry, we (be) ...... tired.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn).
1. Nếu họ xây một chiếc sân bay ở đây, nó sẽ rất ồn.
2. Mọi người sẽ cứu được môi trường nếu họ dùng lại đồ cũ.
3. Nếu họ trồng cây, ngôi trường của chúng ta sẽ xanh hơn.
4. Nếu họ không có đủ thức ăn, họ sẽ đói.
5. Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ bị mệt.
4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence. (Nối những câu đơn dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1)
1. We walk or cycle. We are healthy.
2. We use the car all the time. We make the air dirty.
3. You reuse paper. You save trees.
4. You make noise. Your sister doesn’t sleep.
5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.
1. If we walk or cycle, we will be healthy.
2. If we use the car all the time, we will make the air dirty.
3. If you reuse paper, you will save trees.
4. If you make noise, your sister will not sleep.
5. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn).
1. Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.
2. Nếu chúng ta lúc nào cũng dùng ô tô, chúng ta sẽ khiến không khí bị ô nhiễm.
3. Nếu bạn dùng lại giấy, bạn sẽ cứu cây xanh.
4. Nếu bạn làm ồn, chị gái bạn sẽ không ngủ được.
5. Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã được sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng rác.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 10: Our houses in the future
Complete the second sentence with the correct possessive form. (Hoàn thành câu với dạng sở hữu đúng)
→ Our house is next to my ________ house.
→ There’s a big bookshelf in _________ bedroom.
→ The kitchen is my _________ favourite room.
Sử dụng dạng sở hữu để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa người và đồ vật hoặc giữa các thành viên trong gia đình.
Ví dụ: “My teacher’s house” dùng dạng sở hữu “’s” để chỉ rằng “nhà của giáo viên” là sở hữu của “giáo viên của tôi.”
Make sentences. Use prepositions of place. (Đặt câu sử dụng giới từ chỉ vị trí.)
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place) giúp mô tả vị trí của một vật so với vật khác.
Ví dụ: “The cat is on the table” (Con mèo ở trên bàn), sử dụng “on” để chỉ vị trí “ở trên” giữa mèo và bàn.